Có 2 kết quả:

差別 chā bié ㄔㄚ ㄅㄧㄝˊ差别 chā bié ㄔㄚ ㄅㄧㄝˊ

1/2

Từ điển phổ thông

sai khác, khác biệt, hiệu số

Từ điển Trung-Anh

(1) difference
(2) distinction
(3) disparity

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

sai khác, khác biệt, hiệu số

Từ điển Trung-Anh

(1) difference
(2) distinction
(3) disparity

Bình luận 0